Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dõng dạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.
Related search result for "dõng dạc"
Comments and discussion on the word "dõng dạc"