French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chuyển giao cho, dành cho
- Succession dévolue à l'Etat
gia tài chuyển giao cho Nhà nước
- Les avantages dévolus à quelqu'un
những điều lợi dành riêng cho ai
danh từ giống đực
- (Jeter son dévolu sur) chọn (người nào, cái gì)