Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cảnh đơn chiếc tuyệt vọng
    • Une âme en détresse
      một tâm hồn đơn chiếc tuyệt vọng
  • cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn
    • Une famille en détresse
      một gia đình khốn quẫn
    • Navire en détresse
      tàu mắc nạn
Related search result for "détresse"
Comments and discussion on the word "détresse"