Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paix
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hòa bình
    • Aimer la paix
      yêu hòa bình
  • hòa ước
    • Signer la paix
      ký hòa ước
  • sự hòa thuận
    • Vivre en paix avec ses voisins
      sống hòa thuận với hàng xóm
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh
    • La paix des champs
      sự yên lặng của đồng ruộng
  • sự yên tâm, sự thanh thản
    • Avoir la conscience en paix
      lòng thanh thản
    • ange de paix
      (thơ ca) người đem lại hòa bình; người đem lại yên vui
    • arbre de la paix
      cây ô liu
    • être en paix avec conscience
      lòng thanh thản
    • faire la paix
      xem faire
    • foutre la paix
      xem foutre
    • laisser en paix
      xem laisser
    • ministre de paix
      linh mục
    • ne donner ni paix ni trêve
      không để cho yên
    • paix armée
      hòa bình võ trang
    • paix de Dieu
      (sử học) lệnh cấm đánh thường dân của giáo hội
    • paix éternelle
      sự yên nghỉ đời đời
    • paix fourrée
      xem fourré
    • paroles de paix
      lời giảng hòa
    • Paie.
Related search result for "paix"
Comments and discussion on the word "paix"