Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détrempe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hội họa) màu keo
  • (hội họa) tranh màu keo
    • oeuvre en détrempe
      (thân mật) tác phẩm tầm thường
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) sự ram (thép)
Related search result for "détrempe"
Comments and discussion on the word "détrempe"