Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désolé
Jump to user comments
tính từ
  • đau buồn, sầu não
    • Mère désolée
      bà mẹ đau buồn
  • hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...)
  • buồn, tiếc
    • Je suis désolé de vous avoir fait attendre
      tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi
Related words
Related search result for "désolé"
Comments and discussion on the word "désolé"