Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for désagrégation in Vietnamese - French dictionary
phủ định
bù lu bù loa
tan rã
lợ
phái đoàn
rã rời
ruỗng nát
lở
tơi
uỷ quyền
lắc
khó chịu
bang
bang trưởng
quần hội
luận cứ
công sứ quán
sứ bộ
giáo đoàn
rã
lắc đầu
hội
thạc sĩ
trưởng đoàn
phân biệt
cao cả
phất
trưởng
vô
vị
vị