Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dériveur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) buồm (dùng khí) biển động
  • thuyền có cánh đứng (xem dérive 3)
  • thuyền đánh lưới thả
Related search result for "dériveur"
Comments and discussion on the word "dériveur"