Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépendance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phụ thuộc
    • Être dans la dépendance de quelqu'un
      phụ thuộc vào ai
  • (số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ
Related words
Related search result for "dépendance"
Comments and discussion on the word "dépendance"