Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénaturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm biến tính
  • xuyên tạc
    • Dénaturer la pensée de quelqu'un
      xuyên tạc tư tưởng của ai
  • làm bại hoại
    • Dénaturer les moeurs
      làm bại hoại phong tục
Related search result for "dénaturer"
Comments and discussion on the word "dénaturer"