Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démarque
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đánh bài) ván bài bị trừ điểm (bằng số điểm của người được)
  • (thương nghiệp) sự đổi nhãn giá (ghi giá hạ hơn, để bán xon...)
Related search result for "démarque"
Comments and discussion on the word "démarque"