Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchausser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cởi giày cho
    • Déchausser un enfant
      cởi giày cho một em bé
  • làm lòi gốc, làm lòi chân
    • Déchausser un arbre
      làm lòi gốc cây
    • Déchausser une dent
      làm lòi chân răng
    • Déchausser un mur
      làm lòi chân tường, đào lòi chân tường
Related words
Related search result for "déchausser"
Comments and discussion on the word "déchausser"