Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
butter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) vun gốc
    • Butter un arbre
      vun gốc cho cây
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) giết
Related search result for "butter"
Comments and discussion on the word "butter"