Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchanter
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) xuống vọng, xuống nước
    • Il commence à déchanter
      nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu)
  • (âm nhạc, (sử học)) hát phản đối âm
Related search result for "déchanter"
Comments and discussion on the word "déchanter"