Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gạn
    • Décanter un liquide
      gạn một chất nước
  • làm sáng tỏ những ý kiến của mình
Related search result for "décanter"
Comments and discussion on the word "décanter"