Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déboutonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cởi khuy, cởi cúc
  • tháo nút đầu (của kiếm)
    • manger à ventre déboutonné
      ăn căng bụng, ăn thả cửa
    • rire à ventre déboutonné
      cười vỡ bụng, cười lăn ra
Related search result for "déboutonner"
Comments and discussion on the word "déboutonner"