Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débauche
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sự trụy lạc, sự bê tha
    • Vie de débauche
      cuộc sống trụy lạc
  • sự quá lạm, sự quá nhiều
    • Une débauche de conleurs
      sự quá lạm màu sắc
    • Une débauche de balcons
      tình trạng quá nhiều ban công
Related search result for "débauche"
Comments and discussion on the word "débauche"