Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débouché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lối ra, nơi đổ ra
    • Le débouché d'une rue
      lối ra phố chính
  • (quân sự) sự mở đầu cuộc chiến
    • Le débouché des chars
      sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa
  • thị trường tiêu thụ
  • nơi hành nghề, nơi nhận công tác
    • Son diplôme lui assure de nombreux débouchés
      bằng cấp của nó bảo đảm cho nó được nhiều nơi nhận công tác
Related words
Related search result for "débouché"
Comments and discussion on the word "débouché"