Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cv
Jump to user comments
Adjective
  • nhiều hơn 100 năm đơn vị (105)
Noun
  • (viết tắt của từ curriculum vitae) lý lịch, bản tóm tắt về quá trình học tập và làm việc
Related words
Related search result for "cv"
Comments and discussion on the word "cv"