Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cusp
/kʌsp/
Jump to user comments
danh từ
  • đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
  • (toán học) điểm lùi
  • (thực vật học) mũi nhọn (lá...)
Related search result for "cusp"
Comments and discussion on the word "cusp"