Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
croquet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) bánh quy hạnh nhân giòn
  • (thể dục thể thao) bóng chày
Related search result for "croquet"
Comments and discussion on the word "croquet"