Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
creuset
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học) chén nung
  • (kỹ thuật) nồi lò (luyện kim)
  • (nghĩa bóng) lò luyện, lò thử thách
  • (nghĩa bóng) nơi dung hợp
    • Le théâtre est un creuset de civilisations
      sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh
Related search result for "creuset"
Comments and discussion on the word "creuset"