Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croît
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tăng đàn, sự tăng sản (súc vật)
  • sự tăng cân
    • Croît journalier des agneaux
      sự tăng cân hàng ngày của cừu non
Related search result for "croît"
Comments and discussion on the word "croît"