Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crew
/kru:/
Jump to user comments
danh từ
  • toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
  • ban nhóm, đội (công tác...)
  • bọn, tụi, đám, bè lũ
thời quá khứ của crow
Related words
Related search result for "crew"
Comments and discussion on the word "crew"