Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
creepy
/'kri:pi/
Jump to user comments
tính từ
  • rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
    • to feel creepy
      rùng mình sởn gáy
  • bò, leo
Related search result for "creepy"
Comments and discussion on the word "creepy"