Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
CRP
Jump to user comments
Noun
  • chất phản ứng ở giai đoạn cấp, được sản xuất ở gan và bài tiết vào máu vài giờ sau khi xuất hiện viêm nhiễm
Related words
Related search result for "CRP"
Comments and discussion on the word "CRP"