Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
cran
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khấc, nấc
    • Cran de sûreté
      khấc an toàn
    • Baisser d'un cran
      xuống một nấc
  • (thân mật) tính cả gan
    • Avoir du cran
      cả gan
  • (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam
    • Coller deux crans
      phết cho hai ngày giam
    • se serrer d'un cran; se mettre un cran
      (thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm
Related search result for "cran"
Comments and discussion on the word "cran"