Jump to user comments
danh từ giống đực
- khấc, nấc
- Cran de sûreté
khấc an toàn
- Baisser d'un cran
xuống một nấc
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam
- Coller deux crans
phết cho hai ngày giam
- se serrer d'un cran; se mettre un cran
(thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm