Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
craftsman
/'krɑ:ftsmən/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ thủ công
  • người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
Related words
Related search result for "craftsman"
Comments and discussion on the word "craftsman"