Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
craft
/krɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
nghề, nghề thủ công
tập thể những người cùng nghề (thủ công)
mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
(số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
(số nhiều không đổi) máy bay
(the Craft) hội tam điểm
Related words
Synonyms:
craftiness
cunning
foxiness
guile
slyness
wiliness
craftsmanship
workmanship
trade
Comments and discussion on the word
"craft"