Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
courante
Jump to user comments
Noun
  • điệu nhảy cung đình của thế kỷ 16, gồm các điệu tiến và lùi ngắn
Related search result for "courante"
Comments and discussion on the word "courante"