Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coronate
/'kɔrəneit/ Cách viết khác : (coronated) /'kɔrəneitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học), (động vật học) có vành
Related search result for "coronate"
Comments and discussion on the word "coronate"