Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for courant in Vietnamese - French dictionary
cho biết
tư trào
am tường
thông bệnh
chỉnh trị
suôn
trào lưu
trôi
luồng
tỏ
nắm
đóng điện
phóng bút
dòng chảy
ổ cắm
gió lốc
hay biết
tay vịn
ngược dòng
vật dụng
dòng điện
tải điện
cắt
hải lưu
cửa miệng
biết
trôi sông
dòng
tẩu cẩu
thông dụng
tân trào
hay
nắn điện
thường dùng
bích thủy
phích
thông tỏ
nắm vững
thời cục
làng nước
sự vụ
nao nao
cao tần
tự chảy
ngõ
trung tần
cao thế
thường ngày
manh mối
phải gió
cản
xoay chiều
trôi giạt
xói
xung động
cảm ứng
thực
bàn dân thiên hạ
ứng
tưởng
chiếc
bách
ngắt
rạng
thật
rẽ
thường
ngược
thư
tin
tắt
pha