Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- avancer
- ứng tiền
avancer de l'argent
- correspondre
- Trong một đa giác mỗi cạnh ứng với một góc
dans un polygone, à chaque angle correspond un côté
- avertir des faits à venir
- Thần linh ứng mộng
esprits qui avertissent (quelqu'un) dans un songe des faits à venir
- (electr.) induit
- Dòng điện ứng
courant induit