Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couperet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dao thái thịt
  • dao máy chém
    • se mettre la tête sous le couperet
      hành động dại dột
Related search result for "couperet"
Comments and discussion on the word "couperet"