Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coupe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cốc (có chân)
    • Coupe en cristal
      cốc bằng pha lê
    • Une coupe de champagne
      một cốc sâm banh
  • giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu
    • boire la coupe jusqu'à la lie
      chịu đắng cay cho đến cùng
danh từ giống cái
  • (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt
    • Coupe de vingt hectares
      khu khai thác hai mươi hecta
  • kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc)
    • Vêtements de bonne coupe
      quần áo cắt khéo
    • Coupe de cheveux
      kiểu cắt tóc
  • mớ (vải lụa)
  • chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt
    • Examiner une coupe de tissu au microscope
      quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi
    • Coupe d'une maison
      mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
  • (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài)
  • chỗ ngắt giọng (trong câu)
  • dáng, hình
    • Coupe de visage régulière
      dáng mặt đều đặn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt
    • à la coupe
      đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
    • Acheter un melon à la coupe
      mua dưa đòi cắt cho xem
    • coupe à blanc
      (lâm nghiệp) sự chặt trắng
    • coupe claire
      (lâm nghiệp) sự chặt quang
    • coupe réglée
      (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên
    • coupe sombre
      (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement)
    • être sous la coupe de quelqu'un
      (thân mật) lệ thuộc vào ai
Related search result for "coupe"
Comments and discussion on the word "coupe"