Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"country-dance"
country dance
contradance
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ca múa
nhảy
bờ cõi
buôn bán
nhẩy
đất nước
giang sơn
sơn hà
quần áo
nhập cảnh
lân
bản xứ
nhà quê
múa rối
quê
cõi
múa giật
múa
ca vũ
khiêu vũ
nhảy đầm
vũ
chiếu
dân tộc hoá
sạp
dẻo quẹo
nhịp nhàng
rập rình
biểu diễn
biểu diển
bán xới
sông núi
quê người
nguyên quán
cầu hiền
nhượng địa
hải ngoại
gốc phần
dân quê
hiến binh
hồi trang
quốc gia
khoáng dã
dân chúng
thôn quê
phục quốc
núi sông
nợ nước
non sông
nhân dân
báo quốc
xứ sở
xứ
thôn nữ
cố quốc
hương lân
cây nêu
biệt xứ
bỏ xứ
úc
more...