Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
coast
/koust/
Jump to user comments
danh từ
  • bờ biển
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
động từ
  • đi men bờ biển (tàu bè)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
  • thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
Related words
Related search result for "coast"
Comments and discussion on the word "coast"