Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
correct
/kə'rekt/
Jump to user comments
tính từ
  • đúng, chính xác
    • if my memory is correct
      nếu tôi nhớ đúng
  • đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
IDIOMS
  • to di (say) the correct thing
    • làm (nói) đúng lúc
    • làm (nói) điều phải
ngoại động từ
  • sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
    • to correct a bad habit
      sửa một thói xấu
    • to correct one's watch by...
      hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
  • khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
    • to correct a child for disobedience
      trừng phạt đứa bé không vâng lời
  • làm mất tác hại (của cái gì)
Related search result for "correct"
Comments and discussion on the word "correct"