Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
correctable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể được hiệu chỉnh, sửa chữa bằng các phần bổ sung, thêm vào
  • có thể quay lại được trạng thái ban đầu; không nhất thiết là cố định, vĩnh cửu
    • a correctable image
      một hình ảnh có thể phục hồi nguyên trạng được
Comments and discussion on the word "correctable"