Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cordeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dây chăng (để vạch đường thẳng)
  • ngòi (châm) mìn
  • dây câu chìm
    • tiré au cordeau
      rõ ràng và đều đặn
Related search result for "cordeau"
Comments and discussion on the word "cordeau"