French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ranh mãnh
- Yeux coquins
đôi mắt ranh mãnh
danh từ giống đực
- (đùa cợt) nhãi ranh
- Mon coquin de fils
thằng nhãi ranh nhà tôi
- (từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
- coquin de sort!
(thân mật) oái ăm thay!
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà đĩ thõa