Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casaquin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ)
    • avoir quelque chose dans le casaquin
      (thân mật) ngúng nguẩy
    • donner sur le casaquin
      (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu)
    • donner sur le casaquin à quelqu'un; sauter sur le casaquin à quelqu'un ; tomber sur le casaquin à quelqu'un
      (thông tục) dần cho ai một trận
Related search result for "casaquin"
Comments and discussion on the word "casaquin"