French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vỏ trứng
- Poussin qui brise sa coque
gà con phá vỡ vỏ trứng (mà nở ra)
- (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ
- Coque de noix de coco
sọ dừa
- mớ tóc cuộn bồng; nơ thắt bồng
- khung (xe ôtô)
- oeufs à la coque
trứng chần nước sôi
- rentrer dans sa coque; se renfermer dans sa coque
thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
- sortir de sa coque
mới lớn lên chưa có kinh nghiệm