Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coqueluche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bệnh ho gà
  • (thân mật) người được ưa chuộng
    • Être la coqueluche de la ville
      được cả thành phố ưa chuộng
Related search result for "coqueluche"
Comments and discussion on the word "coqueluche"