French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- gà trống
- Coq châtré
gà trống thiến
- Coq au vin
gà trống nấu rượu
- Il est le coq du village
(nghĩa bóng) nó là con gà trống trong làng (người đàn ông được phụ nữ thích)
- (thể dục thể thao) hạng ga (quyền Anh)
- au chant du coq
lúc gà gáy
- coq de roche
xem rupicole
- coq gaulois
gà trống biểu hiện nước Pháp
- être comme un coq en pâte
được nuông chiều
- fier comme un coq
vênh váo
- jambes de coq; mollets de coq
chân ống sậy
- rouge comme un coq
mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
- sacrifier un coq à Esculape
cúng bái tuy không tin
- se battre comme un petit coq
chiến đấu dũng cảm
danh từ giống đực
- (hàng hải) người nấu bếp (trên tàu thủy)