English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- to blot one's copy-book
- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng
- copy-book morals; copy-book maxims
- những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết
- những câu châm ngôn sáo, cũ rích
- copy-book of verses
- tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường