Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
copy-book
/'kɔpibuk/
Jump to user comments
danh từ
  • vở, tập viết
IDIOMS
  • to blot one's copy-book
    • (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng
  • copy-book morals; copy-book maxims
    • những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết
    • những câu châm ngôn sáo, cũ rích
  • copy-book of verses
    • tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
Related search result for "copy-book"
Comments and discussion on the word "copy-book"