Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coo
/ku:/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng gù của bồ câu
động từ
  • gù (bồ câu)
  • nói thì thầm, thủ thỉ
    • to coo one's words
      nói thì thầm
IDIOMS
  • to bill and coo
    • thủ thỉ với nhau (trai gái)
Related search result for "coo"
Comments and discussion on the word "coo"