Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convoler
Jump to user comments
nội động từ
  • (mỉa mai) kết hôn
    • Convoler en justes noces
      kết hôn có cheo cưới
  • tái hôn
    • Convoler en secondes noces
      tái hôn lần thứ hai
Related search result for "convoler"
Comments and discussion on the word "convoler"