Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổ đầy tràn
  • lấp đầy
    • Les alluvions comblent le lac
      phù sa lấp đầy hồ
    • Combler le vide
      lấp chỗ trống
  • thỏa mãn, làm cho phỉ nguyện
    • Combler les désirs de quelqu'un
      làm cho thoả lòng mong muốn của ai
    • Je suis comblé
      tôi rất thoả mãn
  • cho nhiều quá
    • Combler quelqu'un de cadeaux
      cho ai nhiều quà quá
    • vouz me comblez!
      anh tử tế với tôi quá!
Related words
Related search result for "combler"
Comments and discussion on the word "combler"