Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contrivance
/kən'traivəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
    • a new contrivance for motor-cars
      một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
  • sự khéo léo kỹ xảo
  • sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
  • mưu mẹo, thủ đoạn
  • cách, phương pháp
Comments and discussion on the word "contrivance"